|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gióng giả
| [gióng giả] | | | Repeatedly promise to do somethinng. | | | Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì | | To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir. |
Repeatedly promise to do somethinng Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir
|
|
|
|