Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gióng giả


[gióng giả]
Repeatedly promise to do somethinng.
Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì
To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir.



Repeatedly promise to do somethinng
Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.